thận trọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thận trọng+ adj
- cautious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thận trọng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thận trọng":
thận trọng thuyền trưởng - Những từ có chứa "thận trọng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 481